KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi 

Tìm thấy  134  biểu ghi              Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5       Sắp xếp theo :         
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 101 điều cần biết cho người du lịch / Phạm Côn Sơn . - H. : Văn hóa thông tin, 2000. - 179tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.009686, VN.017064
  • 2 Át lát địa lý tự nhiên đại cương: Dùng cho trường phổ thông cơ sở . - H.: Giáo dục; Cục đo đạc và bản đồ nhà nước, 1988. - 40tr.; 35cm
  • Thông tin xếp giá: VL8089, VL8090
  • 3 Bí mật biển cả / Thế Trường . - H. : Phổ thông, 1974. - 145tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VN.00886
  • 4 Các kiểu thành hệ macma chính / IU.A. Kuznetxov . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1981. - 288tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VV.006051
  • 5 Các nước Tây Á . - H. : Sự thật, 1978. - 223tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VN.002391, VV22925
  • 6 Các vùng tự nhiên Tây Nguyên / Nguyễn văn Chiển . - H : Khoa học kỹ thuật, 1986. - 87tr ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PM.000989, VV.006753
  • 7 Cảnh quan địa lý miền Bắc Việt Nam / Vũ Tự Lập . - H. : Nxb. Khoa học kỹ thuật, 1976. - 247tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: VV.007180
  • 8 Cảnh quan địa lý miền Bắc Việt Nam/ Vũ Tự Lập . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1976. - 247tr.; 25cm
  • Thông tin xếp giá: M14, VL2270, VL2271
  • 9 Cảnh quan học ứng dụng / A.G.Ixatsenko;Đào Trọng Năng dịch . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1985. - 223tr ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: VV.007338, VV31967
  • 10 Câu chuyện đại dương / Nhiều tác giả . - H. : Thanh niên, 1999. - 943tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VN.017857
  • 11 Chàng trai Cửu Long/ Thủy Nguyên; Minh họa: Ru- oi, Nhật Vũ, Yến Ngọc . - H.: Kim Đồng, 2019. - 35tr.: tranh màu; 20cm. - ( Bộ sách Câu chuyện dòng sông )
  • Thông tin xếp giá: KTB003466, KTB004973, KTB008098, KTB008099, TB003122, TB004913, TB004914
  • 12 Chuyện kể địa danh Việt Nam / Vũ Ngọc Khánh . - H. : Thanh niên, 2000. - 427 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: DC.002307, PM.011530, VN.017382
  • 13 Con người - thiên nhiên những thảm họa chấn động lịch sử . - H. : Thông tấn, 2003. - 325tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PM.001551, VN.021217
  • 14 Cơ sở cảnh quan học .../ Phạm Hoàng Hải . - H.: Khoa học, 1999. - tr.; cm
  • Thông tin xếp giá: M85268
  • 15 Cơ sở cảnh quan học và phân vùng địa lý tự nhiên / A.G. Ixatsenko; Người dịch: Vũ Tự Lập.. . - H. : Khoa học, 1969. - 464tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VN.001585
  • 16 Cơ sở cảnh quan học và phân vùng địa lý tự nhiên/ A.G. Ixatsenko; Vũ Tự Lập, Trịnh Sanh, Nguyễn Phi Hạnh...: dịch . - H.: Khoa học, 1969. - 463tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VV4756, VV4757
  • 17 Cơ sở địa lý kinh tế: Tài liệu học tập dùng cho các trường đại học Sư phạm/ Bùi Văn Loãn, T.2 . - H.: Giáo dục, 1982. - 127tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: VL4428
  • 18 Cơ sở địa lý tự nhiên,: T.2 . - In lần thứ 2 có chỉnh lý, bổ sung năm 1987. - H.: Giáo dục, 1987. - 208tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: VL7435
  • 19 Cơ sở địa lý tự nhiên/ Lê Bá Thảo, Nguyễn Dược Uông, Trịnh Nghĩa, T.1 . - H.: Giáo dục, 1983. - 216tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: VL5741
  • 20 Cơ sở địa lý tự nhiên/ Lê Bá Thảo, Nguyễn Dược, Đặng Ngọc Lân, T. 3 . - In lần thứ 2 có chỉnh lý bổ sung. - H.: Giáo dục, 1988. - 171tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VL8463
  • 21 Cơ sở địa lý tự nhiên/ Lê Bá Thảo, Nguyễn Dược, Trịnh Nghĩa Uông, T.1 . - In lần thứ 2 có chỉnh lý bổ sung. - H.: Giáo dục, 1987. - 216tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: M36576, VL7499, VL7500
  • 22 Cơ sở địa lý tự nhiên/ Lê Bá Thảo, Nguyễn Văn Âu, Đỗ Hưng Thành, T.2 . - In lần thứ 2 có chỉnh lý, bổ sung năm 1987. - H.: Giáo dục, 1987. - 208tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: VL7436
  • 23 Cơ sở địa lý tự nhiên: Sách dùng cho các trường Đại học sư phạm/ Lê Bá Thảo, Nguyễn Dược, Đặng Ngọc Lân, T.3 . - H.: Giáo dục, 1984. - 175tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: VL6654, VL6655
  • 24 Cơ sở địa lý tự nhiên: Sách dùng cho các trường Đại học Sư phạm/ Lê Bá Thảo: chủ biên.., T.2 . - H.: Giáo dục, 1983. - 188tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: VL5742, VL5743
  • 25 Cơ sở địa lý tự nhiên: Toát yếu giáo trình địa lý đại cương, đã được Bộ giáo dục cao đẳng Liên xô chấp nhận làm sách giáo khoa cho các trường Đại học quốc gia và Đại học sư phạm/ S.V. Kaletxnic; Lê Bá Thảo: dịch . - H.: Khoa học, 1963. - 218tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: VL1792, VL3371, VL491
  • 26 Đại dương nguồn nguyên liệu vô tận cho công nghiệp hóa học / Phan Văn Tường . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1978. - 137 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: VV.001284
  • 27 Đại Việt địa dư toàn biên / Nguyễn Văn Siêu . - H. : Viện Sử học : Văn hóa, 1997. - 576tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: DC.001495, VN.012964
  • 28 Đất cát biển nhiệt đới ẩm: Những quy luật phát sinh, địa lý của sự hình thành, tiến hóa và sử dụng đất cát biển nhiệt đới ẩm/ Phan Liêu . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1987. - 115tr.; 26cm
  • Thông tin xếp giá: VL7515, VL7516
  • 29 Đất Phú Xuyên người Phú Xuyên . - Hà Tây : Sở Văn hóa thông tin, 2005. - 328tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: DC.003094, DC.003095, HVV4603
  • 30 Đất và vỏ phong hóa nhiệt đới ẩm/ V.M Fridlanđ; Lê Thành Bá dịch . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1973. - 318tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: VV.000269